Phiên âm : míng zhě shì yú wú xíng, cōng zhě tīng yú wú shēng.
Hán Việt : minh giả thị ư vô hình, thông giả thính ư vô thanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
(諺語)眼明者見於物無形之時, 耳聰者聽於未有聲之時。比喻能預知將要發生的事情。《漢書.卷九四.匈奴傳下》:「夫明者視於無形, 聰者聽於無聲, 誠先於未然。」